Be Ready

Phương trình Na2[Sn(OH)6] + Sr(NO3)2 → NaNO3 + Sr[Sn(OH)6]

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Na2[Sn(OH)6] + Sr(NO3)2 → NaNO3 + Sr[Sn(OH)6]

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Na2[Sn(OH)6] + Sr(NO3)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Na2[Sn(OH)6] + Sr(NO3)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Na2[Sn(OH)6] + Sr(NO3)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Na2[Sn(OH)6] (Sodium hexahydroxostannate(IV))

  • Nguyên tử khối: 266.7336
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2[Sn(OH)6]-Sodium+hexahydroxostannate(IV)-1889

Thông tin về Sr(NO3)2 (Stronti nitrat)

  • Nguyên tử khối: 211.6298
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Sr(NO3)2-Stronti+nitrat-2448

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaNO3 (Natri Nitrat)

  • Nguyên tử khối: 84.9947
  • Màu sắc: bột trắng hay tinh thể không màu có vị ngọt
  • Trạng thái: chất rắn
NaNO3-Natri+Nitrat-155

Natri nitrat được dùng trong phạm vi rộng như là một loại phân bón và nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất thuốc súng vào cuối thế kỷ 19. Nó có thể kết hợp với sắt hiđroxit để tạo nhựa thông. Natri nitrat không nên bị lầm lẫn với hợp chất liên quan, natri nitrit. Nó có thể dùng trong sản xuấ...

Thông tin về Sr[Sn(OH)6] (Strontium hexahydroxystannate(IV))

  • Nguyên tử khối: 308.3740
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Na2[Sn(OH)6]

4
H2O
+ 2
NaOH
+
Sn
2
H2
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 2
NaOH
+
Sn(OH)2
+
N2H4.H2O
2
NH4OH
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
SnCl4
4
NaCl
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2[Sn(OH)6]

Các phương trình điều chế Sr(NO3)2

2
HNO3
+
SrCO3
H2O
+
CO2
+
Sr(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Sr(NO3)2